Từ điển Trần Văn Chánh
尚 - thượng
① Còn, vẫn còn, mà còn: 年紀尚小 Tuổi còn nhỏ; 尚不可知 Còn chưa biết được; 今吾尚病 Nay tôi vẫn còn bệnh (Mạnh tử); 尚何待焉? Còn đợi gì nữa? (Sử kí); 夫鳥獸之于不義也,尚知辟之,而況乎丘哉 Loài chim thú đối với điều bất nghĩa còn biết tránh, huống gì đối với Khồng Khâu này? (Sử kí: Khồng tử thế gia).【尚且】thượng thả [shàng qiâ] Còn...: 你尚且不行,何況是我 Anh còn làm không nổi, huống chi tôi; 【尚未】 thượng vị [shàng wèi] Vẫn chưa, còn chưa: 革命尚未成功,同志須努力 Cách mạng còn chưa thành công, các đồng chí hãy nên cố gắng (Tôn Trung Sơn di chúc);【尚猶】thượng do [shàng yóu] (văn) a. Vẫn, vẫn còn; b. Mà còn: 夫千乘之王,萬家之侯,百室之君尚猶患貧,而況匹夫編戶之民乎? Ông vua có ngàn cỗ xe, chư hầu có vạn nhà, kẻ đứng đầu trăm ngôi nhà mà còn lo nghèo, huống gì kẻ thất phu thường dân! (Sử kí: Hoá thực liệt truyện); ② Chuộng, tôn sùng, coi trọng: 高尚 Cao thượng, cao cả; 尚德 Chuộng đức; ③ (văn) Ngõ hầu, mong: 尚 饗 Ngõ hầu hưởng cho; 我生之後,逢此百憂,尚寐無覺 Ta sinh ra rồi, gặp phải trăm điều lo, mong cứ ngủ yên không biết gì (Thi Kinh: Vương phong: Thố viên); ④ (văn) Hơn: 無以相尚 Không lấy gì cùng tranh hơn; ⑤ (văn) Chủ về, coi về, phụ trách: 尚衣 Chức quan coi về áo vua; 尚食 Chức quan coi về việc ăn uống của vua; 尚書 Quan đứng đầu một bộ, quan thượng thư; ⑥ (văn) Lấy công chúa, cưới công chúa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
尚 - thượng
Ưa chuộng. Td: Thời thượng ( sự ham chuộng của nhiều người trong một lúc ) — Còn — Lâu. Xa. — Đứng đầu. Đứng ra làm.


高尚 - cao thượng || 和尚 - hoà thượng || 風尚 - phong thượng || 崇尚 - sùng thượng || 時尚 - thời thượng || 尚享 - thượng hưởng || 尚書 - thượng thư || 尚武 - thượng võ ||